Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
severing


noun
the act of severing (Freq. 1)
Syn:
severance
Derivationally related forms:
sever, sever (for: severance)
Hypernyms:
cut, cutting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.