Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
seventy-four


adjective
being four more than seventy
Syn:
74, lxxiv
Similar to:
cardinal

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    74 lxxiv
Related search result for "seventy-four"
  • Words contain "seventy-four" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khỏe bảy cồng lân

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.