Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
set in


verb
1. enter a particular state (Freq. 1)
- Laziness set in
- After a few moments, the effects of the drug kicked in
Syn:
kick in
Hypernyms:
begin, start
Verb Frames:
- Something ----s
2. blow toward the shore
- That gale could set in on us with the next high tide
Hypernyms:
blow
Verb Frames:
- Something ----s
3. become established
- winter has set in
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.