Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
serviette



noun
a small piece of table linen that is used to wipe the mouth and to cover the lap in order to protect clothing (Freq. 1)
Syn:
napkin, table napkin
Hypernyms:
table linen, napery
Hyponyms:
bib, dinner napkin, tea napkin

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "serviette"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.