Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
service station


noun
a station where gasoline and oil are sold and facilities are available for repairing or maintaining automobiles
Hypernyms:
station
Hyponyms:
gasoline station, gas station, filling station, petrol station, truck stop

Related search result for "service station"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.