Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
serum disease


noun
a delayed allergic reaction to the injection of an antiserum caused by an antibody reaction to an antigen in the donor serum
Syn:
serum sickness
Hypernyms:
allergy, allergic reaction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.