Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sensory hair


noun
a long stiff hair growing from the snout or brow of most mammals as e.g. a cat
Syn:
whisker, vibrissa
Derivationally related forms:
whiskery (for: whisker), whisker (for: whisker)
Hypernyms:
hair


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.