Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sensitizing


I - noun
rendering an organism sensitive to a serum by a series of injections
Syn:
sensitising, sensitization, sensitisation
Derivationally related forms:
sensitise (for: sensitisation), sensitize (for: sensitization)
Hypernyms:
immunization, immunisation

II - adjective
making susceptible or sensitive to either physical or emotional stimuli
Syn:
sensitising
Ant:
desensitizing
Attrubites:
sensitivity, predisposition


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.