Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
semester hour


noun
a unit of academic credit;
one hour a week for an academic semester (Freq. 3)
Syn:
credit hour
Hypernyms:
credit, course credit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.