Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
semester


noun
1. one of two divisions of an academic year
Derivationally related forms:
semestral
Hypernyms:
school term, academic term, academic session, session
Part Holonyms:
school year, academic year
2. half a year;
a period of 6 months
Derivationally related forms:
semestrial, semestral
Hypernyms:
time period, period of time, period

Related search result for "semester"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.