Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
self-sufficiency


noun
personal independence
Syn:
autonomy, self-direction, self-reliance
Derivationally related forms:
self-sufficient, self-reliant (for: self-reliance), autonomous (for: autonomy)
Hypernyms:
independence, independency

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "self-sufficiency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.