Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
self-government


noun
government of a political unit by its own people (Freq. 2)
Syn:
self-determination, self-rule
Hypernyms:
autonomy, liberty
Hyponyms:
sovereignty, local option, home rule

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "self-government"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.