Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
segregator


noun
someone who believes the races should be kept apart
Syn:
segregationist
Derivationally related forms:
segregationism (for: segregationist), segregation (for: segregationist), segregate
Hypernyms:
bigot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.