Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sedition


noun
an illegal action inciting resistance to lawful authority and tending to cause the disruption or overthrow of the government
Derivationally related forms:
seditious
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
misdemeanor, misdemeanour, infraction, violation, infringement

Related search result for "sedition"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.