Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
secretive


adjective
inclined to secrecy or reticence about divulging information
- although they knew her whereabouts her friends kept close about it
Syn:
close, closelipped, closemouthed, tightlipped
Similar to:
uncommunicative, incommunicative
Derivationally related forms:
secretiveness, secrete, closeness (for: close)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "secretive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.