Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
secretary of state


noun
a government minister for foreign relations (Freq. 2)
Syn:
foreign minister
Hypernyms:
minister, government minister

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "secretary of state"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.