Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
second-year


adjective
used of the second year in United States high school or college
- the sophomore class
- his sophomore year
Syn:
sophomore
Similar to:
intermediate
Derivationally related forms:
sophomore (for: sophomore)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.