Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
second sight


noun
apparent power to perceive things that are not present to the senses
Syn:
clairvoyance, extrasensory perception, E.S.P., ESP
Derivationally related forms:
clairvoyant (for: clairvoyance)
Hypernyms:
psychic phenomena, psychic phenomenon, parapsychology
Hyponyms:
precognition, foreknowledge


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.