Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
secession


noun
1. an Austrian school of art and architecture parallel to the French art nouveau in the 1890s
Syn:
sezession
Hypernyms:
school, artistic movement, art movement
2. formal separation from an alliance or federation
Syn:
withdrawal
Derivationally related forms:
withdraw (for: withdrawal), secede
Hypernyms:
separation
Hyponyms:
breakaway, breaking away

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "secession"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.