Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
season ticket


noun
a ticket good for several trips or to attend a season of entertainments;
sold at a reduced rate
Syn:
commutation ticket
Hypernyms:
ticket


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.