Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sea squab


noun
delicacy that is highly dangerous because of a potent nerve poison in ovaries and liver
Syn:
blowfish, puffer, pufferfish
Hypernyms:
saltwater fish
Hyponyms:
fugu
Part Holonyms:
puffer, pufferfish, blowfish, globefish
Substance Meronyms:
tetrodotoxin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.