Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sea mile


noun
a former British unit of length once used in navigation;
equivalent to 6,000 feet (1828.8 meters)
Syn:
mile
Derivationally related forms:
miler (for: mile)
Hypernyms:
nautical linear unit

Related search result for "sea mile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.