Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sea kale


noun
perennial of coastal sands and shingles of northern Europe and Baltic and Black Seas having racemes of small white flowers and large fleshy blue-green leaves often used as potherbs
Syn:
sea cole, Crambe maritima
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
Crambe, genus Crambe

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sea kale"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.