Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scrubber



noun
1. a worker who uses a scrub brush to clean a surface (usually a floor or deck)
Derivationally related forms:
scrub
Hypernyms:
worker
2. a brush with short stiff bristles for heavy cleaning
Syn:
scrub brush, scrubbing brush
Derivationally related forms:
scrub
Hypernyms:
brush
3. a purifier that removes impurities from a gas
Hypernyms:
purifier

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scrubber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.