Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scriber


noun
a sharp-pointed awl for marking wood or metal to be cut
Syn:
scribe, scratch awl
Derivationally related forms:
scribe (for: scribe), scribe
Hypernyms:
awl

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scriber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.