Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scow


noun
1. any of various flat-bottomed boats with sloping ends
Hypernyms:
boat
2. a barge carrying bulk materials in an open hold
Hypernyms:
barge, flatboat, hoy, lighter

Related search result for "scow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.