Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scombroid


noun
important marine food and game fishes found in all tropical and temperate seas;
some are at least partially endothermic and can thrive in colder waters
Syn:
scombroid fish
Hypernyms:
percoid fish, percoid, percoidean
Hyponyms:
mackerel, tuna, tunny, bonito, skipjack,
skipjack tuna, Euthynnus pelamis, oceanic bonito, Katsuwonus pelamis, swordfish, Xiphias gladius,
sailfish, billfish, louvar, Luvarus imperialis, squaretail
Member Holonyms:
Scombroidea, suborder Scombroidea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.