Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scion


noun
a descendent or heir
- a scion of royal stock
Hypernyms:
descendant, descendent

Related search result for "scion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.