Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scheduler


noun
computer hardware that arranges jobs to be done by the computer in an appropriate order
Derivationally related forms:
schedule
Hypernyms:
hardware, computer hardware

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "schedule"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.