Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scandium



noun
a white trivalent metallic element;
sometimes classified in the rare earth group;
occurs in the Scandinavian mineral thortveitite
Syn:
Sc, atomic number 21
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
thortveitite


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.