Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scablands


noun
(geology) flat elevated land with poor soil and little vegetation that is scarred by dry channels of glacial origin (especially in eastern Washington)
Usage Domain:
plural, plural form
Topics:
geology
Hypernyms:
land, ground, soil
Part Holonyms:
Washington, Evergreen State, WA


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.