Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
saturated fatty acid


noun
a fatty acid whose carbon chain cannot absorb any more hydrogen atoms;
found chiefly in animal fats
Hypernyms:
fatty acid
Hyponyms:
margaric acid, heptadecanoic acid, butyric acid, butanoic acid, capric acid,
decanoic acid, caproic acid, hexanoic acid, caprylic acid, lauric acid, dodecanoic acid,
myristic acid, tetradecanoic acid, palmitic acid, hexadecanoic acid, stearic acid, octadecanoic acid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.