Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
satisfying


adjective
1. providing freedom from worry
Syn:
comforting, cheering
Similar to:
satisfactory
2. providing abundant nourishment
- a hearty meal
- good solid food
- ate a substantial breakfast
- four square meals a day
Syn:
hearty, solid, square, substantial
Similar to:
wholesome
Derivationally related forms:
substantialness (for: substantial)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "satisfying"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.