Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
satiety


noun
the state of being satisfactorily full and unable to take on more (Freq. 1)
Syn:
repletion, satiation
Hypernyms:
fullness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "satiety"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.