Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
satiated


adjective
supplied (especially fed) to satisfaction
Syn:
satiate
Ant:
insatiate (for: satiate)
Similar to:
jaded, satiable, satisfiable


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.