Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sanctuary


noun
1. a consecrated place where sacred objects are kept
Hypernyms:
place, property
Hyponyms:
holy of holies, sanctum sanctorum, Tabernacle
2. area around the altar of a church for the clergy and choir;
often enclosed by a lattice or railing
Syn:
chancel, bema
Hypernyms:
area
Part Holonyms:
church, church building
Part Meronyms:
choir
3. a shelter from danger or hardship
Syn:
refuge, asylum
Hypernyms:
shelter
Hyponyms:
harbor, harbour, safehold, safe house

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.