Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
samurai



noun
1. a Japanese warrior who was a member of the feudal military aristocracy
Topics:
Japanese, Nipponese
Hypernyms:
warrior
2. feudal Japanese military aristocracy
Topics:
Japanese, Nipponese
Hypernyms:
nobility, aristocracy

Related search result for "samurai"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.