Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
salesmanship


noun
skill in selling;
skill in persuading people to buy (Freq. 3)
- he read a book on salesmanship but it didn't help
Derivationally related forms:
salesman
Hypernyms:
skill, accomplishment, acquirement, acquisition, attainment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.