Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sailing master


noun
the ship's officer in charge of navigation
Syn:
navigator
Derivationally related forms:
navigate (for: navigator)
Hypernyms:
officer, ship's officer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.