Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
safe-conduct


noun
a document or escort providing safe passage through a region especially in time of war (Freq. 1)
Syn:
safeguard
Derivationally related forms:
safeguard (for: safeguard)
Hypernyms:
pass, passport

Related search result for "safe-conduct"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.