Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
saddler


noun
a maker and repairer and seller of equipment for horses
Hypernyms:
maker, shaper

Related search result for "saddler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.