Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ruth


noun
a feeling of sympathy and sorrow for the misfortunes of others
- the blind are too often objects of pity
Syn:
commiseration, pity, pathos
Derivationally related forms:
pathetic (for: pathos), piteous (for: pity), pity (for: pity), commiserate (for: commiseration)
Hypernyms:
sympathy, fellow feeling

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ruth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.