Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rusting


noun
the formation of reddish-brown ferric oxides on iron by low-temperature oxidation in the presence of water
Syn:
rust
Derivationally related forms:
rust (for: rust)
Hypernyms:
corrosion, corroding, erosion, oxidation, oxidization, oxidisation
Substance Meronyms:
ferric oxide


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.