Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rushlight


noun
a tallow candle with a rush stem as the wick
Syn:
rush candle
Hypernyms:
candle, taper, wax light


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.