Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rumen


noun
the first compartment of the stomach of a ruminant;
here food is collected and returned to the mouth as cud for chewing (Freq. 1)
Syn:
first stomach
Derivationally related forms:
ruminate
Hypernyms:
stomach, tummy, tum, breadbasket
Part Holonyms:
ruminant

Related search result for "rumen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.