Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rue family


noun
a family of dicotyledonous plants of order Geraniales;
have flowers that are divide into four or five parts and usually have a strong scent
Syn:
Rutaceae, family Rutaceae
Hypernyms:
rosid dicot family
Member Holonyms:
Geraniales, order Geraniales
Member Meronyms:
Ruta, genus Ruta, genus Citrus, Citroncirus, genus Citroncirus,
Dictamnus, genus Dictamnus, Fortunella, genus Fortunella, Phellodendron, genus Phellodendron,
Poncirus, genus Poncirus, Zanthoxylum, genus Zanthoxylum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.