Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
round-the-clock


adjective
at all times
- around-the-clock nursing care
Syn:
around-the-clock, day-and-night, nonstop
Similar to:
continuous, uninterrupted

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "round-the-clock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.