Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rough drawing


noun
a preliminary sketch of a design or picture
Syn:
draft
Derivationally related forms:
draft (for: draft)
Hypernyms:
sketch, study


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.