Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rose-colored


adjective
1. reflecting optimism
- a rosy future
- looked at the world through rose-colored glasses
Syn:
rosy
Similar to:
optimistic
2. having a rose color
Syn:
rosy-colored
Similar to:
colored, coloured, colorful


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.