Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
root crop


noun
crop grown for its enlarged roots: e.g. beets;
potatoes;
turnips
Hypernyms:
crop

Related search result for "root crop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.